Từ vựng Tiếng Anh về quần áo thời trang có phiên âm
Quần áo là vật dụng thiết yếu hàng ngày của con người, từ vựng Tiếng Anh về quần áo rất đa dạng, nếu như nắm vững các từ vựng bên dưới bạn sẽ bổ sung thêm nhiều vốn kiến thức quan trọng sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp với người khác tốt hơn.
Nội dung chính
Một số từ vựng tiếng anh về quần áo
1. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI QUẦN
Jeans /dʒiːnz/: Quần bò
Dress pant /dress pænts/: Quần âu
Cargp pants /ˈkɑː.ɡəʊ ˌpænts/: Quần có túi hộp
Sweatpants /ˈswet.pænts/: Quần vải mỏng, quần nỉ
Shorts /ʃɔːts/: Quần đùi
Slacks /slæk/: quần (mặc thường ngày)
Boxer shorts /’bɒksə[r] ʃɔːts/: quần đùi
Skirt /skɝːt/: Chân váy
Miniskirt /’miniskə:t/: váy ngắn (dài trên đầu gối)
Underpants /’ʌndəpænts/: quần lót, quần đùi (dành cho nam)
2.TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI ÁO
Anorak /’ænəræk/ : áo khoác có mũ
Cardigan /’kɑ:digən/: áo len, áo len cài đằng trước (áo len đan)
Tank top /ˈtæŋk ˌtɑːp/: Áo ba lỗ
T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/: Áo phông
Shirt /ʃɜːt/: Áo sơ mi, áo có hàng cúc phía trước
Sweater /ˈswet.ər/: Áo dài tay (thường bằng len)
Sweatshirt /ˈswɛtˌʃɚt/ = plural -shirts: áo nỉ
Coat /koʊt/: Áo khoác ngoài
Vest /vest/: Áo khoác không tay
Blazer /ˈbleɪ.zɚ/: Áo khoác Blazer
Jacket /ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác ngắn, áo vét (cho nữ)
Dinner jacket /’dinə[r] ‘dʒækit /: com – lê đi dự tiệc
Dressing gown /’dresiη gaʊn/ : áo choàng tắm
Gown /gaʊn/: áo dài
Pyjamas /pə’dʒɑ:məz/: bộ đồ ngủ ở nhà
Long sleeve / lɔη sli:v/: áo dài tay
Uniform /’ju:nifɔ:m/: áo đồng phục
3. TỪ VỰNG VỀ GIÀY, DÉP
Sneaker /ˈsniː.kər/: Giày sneakers
(Higth) heels /hiːlz/: Giày cao gót
Boots /buːts/: Giày boots
Slipper /ˈslɪp.ɚz/: Dép đi trong nhà
Sandal /’sændl/ (n) Dép xăng-đan
Rain boots /reɪn buːts/: Ủng đi mưa
Flats /flæts/: Giày bệt
Shoes /ʃuː/ (n) Giày
Stiletto /sti’letou/ (n) Giày gót nhọn
Trainers /treinəz/ (n) Giày thể thao
Wellingtons /’weli t nz/ (n) Ủng cao su
Shoelace /ˈʃuˌleɪs/ (n) Dây giày
Slipper /’slipə/ (n) Dép đi trong nhà
4. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI PHỤ KIỆN ĐI KÈM
Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
Baseball cap /’beisbɔ:l kæp /: Mũ lưỡi trai
Bikini /bi’ki:ni/: đồ lót, nội y
Bra /brɑ:/: áo lót nữ
Hat /hæt/: Mũ đội đầu
Tie /taɪ/: Cà vạt
Belt /belt/: Thắt lưng
Bow tie /bəʊ tai/: nơ thắt cổ áo nam
Socks /sɒks/: tất
Sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/: kính râm
Stocking /’stɔkiɳ/ (n): tất dài
Socks /sɔk/ (n): tất
Shoelace /ˈʃuːˌleɪs/: dây giày
Button /ˈbʌtn/ (n): khuy, cúc áo
Pocket /ˈpɒkɪt/ (n): túi quần áo
Zip /zɪp/ (n): khóa kéo
Glasses /ˌɡlɑː.sɪz/: kính mắt
Gloves /glʌvz/ (n): găng tay
Hat /hæt/ (n): mũ
Cap /kæp/ (n): mũ lưỡi trai
Scarf /skɑ:f/ (n): khăn
Wallet /’wɔlit/ (n): ví nam
Purse /pə:s/ (n): ví nữ
Briefcase /’bri:fkeis/: cái cặp (làm bằng da)
Umbrella /ʌm’brelə/ (n): cái ô
Sunglasses /ˈsʌnˌglæsɪz/ (n): kính râm
Earring /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/ (n): khuyên tai
Ring /riɳ/ (n): nhẫn
Lipstick /’lipstik/ (n): son mô
Make-up /’meikʌp/ (n): đồ trang điểm
Bracelet /’breislit/ (n): vòng tay
Necklace /’neklis/ (n): vòng cổ
Watch /wɔtʃ/ (n): đồng hồ
Belt /bɛlt/ (n): thắt lưng
5. KÍCH CỠ QUẦN ÁO
Loose /luːs/ (adj): lỏng
Tight /taɪt/ (adj): chật
Long / lɔη/: dài
Small /smɔ:l/: nhỏ
Fit /fɪt/ (v): vừa
6. CÁC HOẠT ĐỘNG MẶC/CỞI QUẦN ÁO
Wear /weə(r)/ (v): mặc/đeo
Put on /pʊt ɒn/: mặc vào
Take off /teɪk ɒf/: cởi ra
Get dressed /get dres/: mặc đồ
Get Undressed /get ,ʌndrest/: cởi đồ
Tie /taɪ/ (v): thắt/buộc
Untie /ʌnˈtaɪ/ (v): tháo/cởi
Do up /du: ʌp/: kéo khóa/cài cúc
Undo /ʌn’du:/: cởi khóa/cởi cúc
—
Với bộ từ vựng tiếng anh về quần áo trên nếu bạn thấy còn thiếu sót vui lòng comment bên dưới giúp website bổ sung thêm nội dung. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh.
Bản quyền bài viết thuộc trường trung học phổ thông Sóc Trăng. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận.
Nguồn chia sẻ: Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng (thptsoctrang.edu.vn)