Phần writing giới thiệu cách sắp xếp ý và viết một đoạn văn chủ đề Water Sports (Thể thao dưới nước). Bài viết dưới đây cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn cách giải bài tập trong sách giáo khoa giúp bạn học trong việc học tập tiếng Anh trên lớp cũng như trong các bài kiểm tra.
Task 1. Below are the instructions for warm-up exercises before swimming. Read and match each sentence with one appropriate action. Zero has been done as an example. (Dưới đây là hướng dẫn cho bài tập khởi động trước khi bơi. Đọc và ghép mỗi câu với một động tác chính xác. Hành động đầu tiên đã làm ví dụ cho bạn.)
- 1. c : Put out your arms to the sides horizontally. (Hạ tay xuống, đưa tay về ngang hông.)
- 2. a : Stand with your feet apart, push both arms out straight in front of you. (Đứng dạng chân, đưa tay thẳng về phía trước, chụm đầu ngón tay.)
- 3. d : Put down your arms to the first position. (Hạ cánh tay xếp theo hông trở về vị trí ban đầu.)
- 4. b : Raise your hands above your head, looking straight ahead. ( Đưa tay cao qua đầu, nhìn thẳng về phía trước.)
Task 2. Look at the pictures below. Write the instructions for one warm-up exercise before playing water polo. Use the verbs in the box. (Nhìn vào hình dưới đây. Viết hướng dẫn cho bài tập khởi động trước khi chơi bóng nước. Dùng động từ trong khung.)
You may begin with: (Bạn có thể bắt đầu bằng 🙂
- 1. Set yourself in vertical position. (Đứng thẳng.)
- 2. Stand with your feet apart, raise your hands above your head. (Đứng dạng chân, đưa tay lên cao trên đầu.)
- 3. Bend forwards, fingertips touch the ground. (Gập mình về phía trước, ngón tay chạm mặt đất.)
- 4. Bend again, fingertips touch the ground between the feet. (Gập người một lần nữa, ngón tay chạm đất giữa 2 chân.)
- 5. Finally put arms back to the first position. (Cuối cùng đưa tay về vị trí ban đầu.)