Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm trong tiếng Anh, dạng nhấn mạnh và âm lướt của trợ động từ cũng như ôn tập về giới từ và mạo từ . Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.
Read the following phrases. Pay attention to how the full and contracted forms of the auxiliaries are pronounced.
Practise reading these sentences
PRONUNCIATION (Phát âm)
- Read the following phrases. Pay attention to how the full and contracted forms of the auxiliaries are pronounced. (Đọc các cụm từ sau. Chú ý đến cách phát âm của các hình thức rút gọn của trợ động từ.)
- Practise reading these sentences. (Thực hành đọc các câu sau.)
I’ve got something for you.
You’ve got something for me?
We’re failed and they’re passed.
I haven’t always live in this cottage, you know.
Haven’t you? You’ve not been here long, of course.
I haven’t. But I’ve grown to love it already.
He’s left, and she’s gone to work, too.
Hasn’t the doctor come yet?
No. The doctor hasn’t been called.
GRAMMAR (Ngữ pháp)
Exercise 1. Choose the appropriate prepositions. (Chọn giới từ thích hợp.)
- 1. Luckily, you are __in__ time for the meeting. (Thật là may, bạn đến kịp giờ buổi họp.)
- 2. Many people are dying __of__ various types of cancer. (Nhiều người đang chết vì nhiều loại bệnh ung thư.)
- 3. I will not be here next week. I am going to be __on__ business in Mexico. (Tôi sẽ không ở đây vào tuần tới. Tôi sẽ đi công tác ở Mexico.)
- 4. __At__ the end of the book, they get married and live happily ever after. (Phần cuối quyển sách, họ kết hôn và sống hạnh phúc về sau.)
- 5. Thank you for everything you’ve done. You are a true friend __to__ me. (Cảm ơn vì mọi thứ bạn đã làm. Bạn là một người bạn đúng nghĩa đối với tôi.)
- 6. I can’t believe __in__ you. You always let me down. (Tôi không thể tin tưởng bạn. Bạn luôn luôn làm tôi thất vọng.)
- 7. I have warned you __about__ the difficulties you have to face when applying for the job. (Tôi đã cảnh báo bạn về những khó khăn mà bạn phải đối mặt khi xin làm công việc này.)
- 8. Britney Spears is famous __for__ her beautiful face and sweet voice. (Britney Spears nổi tiếng về khuôn mặt xinh đẹp và giọng hát ngọt ngào.)
- 9. The bookshop is __between__ the chemist’s and the butcher’s and __opposite__ the library. (Hiệu sách nằm giữa tiệm thuốc và hàng thịt, đối diện thư viện.)
- 10. Next year, I am going to set married __to__ John and we are going to move to Bristol. (Năm tới, tôi sẽ kết hôn với John và chúng tôi sẽ chuyển đến Bristol.)
Exercise 2. Put a/an, the or zero in each space to complete the following sentences. (Đặt a/an, the hoặc zero vào mỗi chỗ trống để hoàn thành các câu sau.)
- 1. We went by__0__train to the west of England. (Chúng tôi đi đến phía Tây nước Anh bằng tàu hỏa.)
- 2. __0__ people who live in __0__ Scotland are called __0__ Scots. (Những người sống ở Scotland được là những người Scots.)
- 3. __0__ Columbus was one of __the__first people to cross __the__ Atlantic. (Columbus là một trong những người đầu tiên đi qua Đại Tây Dương.)
- 4. Davis learned to play __the__ violin when he was at __0__university. (Davis học chơi vi-ô-lông khi anh ấy còn học đại học.)
- 5. Did you read __the__ book I lent you__0__last week? (Bạn đã đọc quyển sách mình cho bạn mượn tuần trước chưa?)
- 6. Is that __the__ present Bill gave you for__0__Christmas? (Đó có phải món quà Bill đã tặng bannj vào dịp Giáng Sinh không?)
- 7. __The__ computer has already changed __0__our lives dramatically. (Máy vi tính đã thay đổi cuộc sống của chúng ta một cách đáng kể.)
- 8. There was __an__ accident yesterday at __the__ corner of__the__street. (Hôm qua có một tai nạn ở góc phố.)
- 9. I need __0__time to think about __ the__ offer you gave me. (Tôi cần thời gian để nghĩ về đề nghị bạn đưa ra.)
- 10. __0__little knowledge is __a__dangerous thing. (kiến thức hạn hẹp là một điều nguy hiểm.)