STT |
Khối |
STT |
Khối |
1 |
D00: Ngữ văn, Toán học, Ngoại ngữ. |
41 |
D43: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Nhật. |
2 |
D01: Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh. |
42 |
D44: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Pháp. |
3 |
D02: Ngữ văn, Toán học, Tiếng Nga. |
43 |
D45: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Trung. |
4 |
D03: Ngữ văn, Toán học, Tiếng Pháp. |
44 |
D52: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga. |
5 |
D04: Ngữ văn, Toán học, Tiếng Trung. |
45 |
D54: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp. |
6 |
D05: Ngữ văn, Toán học, Tiếng Đức. |
46 |
D55: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung. |
7 |
D06: Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật. |
47 |
D61: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức. |
8 |
D07: Toán học, Hóa học, Tiếng Anh. |
48 |
D62: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga. |
9 |
D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh. |
49 |
D63: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật. |
10 |
D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh. |
50 |
D64: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp. |
11 |
D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh. |
51 |
D65: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung. |
12 |
D11: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh. |
52 |
D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh. |
13 |
D12: Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh. |
53 |
D68: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga. |
14 |
D13: Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh. |
54 |
D69: Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật. |
15 |
D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh. |
55 |
D70: Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp. |
16 |
D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh. |
56 |
D72: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
17 |
D16: Toán, Địa lí, Tiếng Đức. |
57 |
D73: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức. |
18 |
D17: Toán, Địa lí, Tiếng Nga. |
58 |
D74: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga. |
19 |
D18: Toán, Địa lí, Tiếng Nhật. |
59 |
D75: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật. |
20 |
D19: Toán, Địa lí, Tiếng Pháp. |
60 |
D76: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp. |
21 |
D20: Toán, Địa lý, Tiếng Trung. |
61 |
D77: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung. |
22 |
D21: Toán, Hóa học, Tiếng Đức. |
62 |
D78: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh. |
23 |
D22: Toán, Hóa học, Tiếng Nga. |
63 |
D79: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức. |
24 |
D23: Toán, Hóa học, Tiếng Nhật. |
64 |
D80: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga. |
25 |
D24: Toán, Hóa học, Tiếng Pháp. |
65 |
D81: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật. |
26 |
D25: Toán, Hóa học, Tiếng Trung. |
66 |
D82: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp. |
27 |
D26: Toán, Vật lí, Tiếng Đức. |
67 |
D83: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung. |
28 |
D27: Toán, Vật lí, Tiếng Nga. |
68 |
D84: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh. |
29 |
D28: Toán, Vật lí, Tiếng Nhật. |
69 |
D85: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức. |
30 |
D29: Toán, Vật lí, Tiếng Pháp. |
70 |
D86: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga. |
31 |
D30: Toán, Vật lí, Tiếng Trung. |
71 |
D87: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp. |
32 |
D31: Toán, Sinh học, Tiếng Đức. |
72 |
D88: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật. |
33 |
D32: Toán, Sinh học, Tiếng Nga. |
73 |
D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh. |
34 |
D33: Toán, Sinh học, Tiếng Nhật. |
74 |
D91: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp. |
35 |
D34: Toán, Sinh học, Tiếng Pháp. |
75 |
D92: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức. |
36 |
D35: Toán, Sinh học, Tiếng Trung. |
76 |
D93: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga. |
37 |
D41: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Đức. |
77 |
D94: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật. |
38 |
D42: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Nga. |
78 |
D95: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung. |
39 |
D96: Toán, Khoa học xã hội, Anh. |
79 |
D98: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức. |
40 |
D97: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp. |
80 |
D99: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga. |