Bạn muốn tìm những cái tên Trung Quốc hay nhất, ý nghĩa nhất để đặt cho con cưng hay làm biệt danh cho chính bản thânh mình? Có rất nhiều tên tiếng Trung hay cho con gái, tên tiếng Trung hay cho con trai và mỗi một cái tên lại mang một hàm ý khác nhau. Dưới đây là những cái tên chúng mình muốn gợi ý với bạn.
Tên tiếng Trung hay cho nam và nữ
Tên tiếng Trung hay cho con trai
Dưới đây là danh sách những tên tiếng Trung hay nhất cho con trai kèm giải thích ý nghĩa để bạn tham khảo và lựa chọn một cái tên thật hay cho riêng mình:
Cao Lãng – 高朗: người có khí chất và phong cách thoải mái.
Tử Sâm – 子 琛: tên tiếng Trung Quốc cho con trai này ý nghĩa đây là đứa con quý báu.
Tuấn Hào – 俊豪: người có tài năng, có trí tuệ.
Minh Thành – 明诚: thông minh, chân thành, thấu tình đạt lý.
Minh Viễn – 明远: người có suy nghĩ sâu sắc, thấu đáo.
Hạo Hiên – 皓轩: tên tiếng Trung Quốc hay chỉ người quang minh lỗi lạc.
Tuấn Lãng – 俊朗: chàng trai khôi ngô tuấn tú, sáng sủa.
Tu Kiệt – 修杰: người cao lớn, tài giỏi, xuất chúng.
Ý Hiên – 懿轩: tính cách tốt đẹp, hiên ngang.
Việt Bân – 越彬: văn nhã, lịch sự, nho nhã.
Hào Kiện – 豪健: khí phách, mạnh mẽ.
Tuấn Triết – 俊哲: người có tài trí hơn người, sáng suốt.
Hi Hoa – 熙华: tênTrung Quốc hay này chỉ người con trai sáng sủa, đẹp trai.
Vĩ Kỳ – 伟祺: luôn gặp may mắn và làm được nhiều chuyện to lớn.
Tân Vĩnh – 新荣: mang lại nhiều điều mới mẻ.
Đức Hải – 德海: công đức to lớn giống với biển cả.
Gia Ý – 嘉懿: đem lại những điều tốt đẹp cho gia đình.
Hạc Hiên – 鹤轩: khí chất hiên ngang, luôn tuân theo nếp sống đúng đắn.
Lập Thành – 立诚: chân thành, trung thực.
Lãng Nghệ – 朗诣: tính cách độ lượng, hiểu biết nhiều.
Khang Dụ – 康裕: tên tiếng Trung cho nam này chỉ người cao lớn, khỏe mạnh.
Minh Triết – 明哲: thấu tình đạt lí, sáng suốt, biết nhìn xa trông rộng.
Hùng Cường – 雄强: chàng trai mạnh mẽ, khỏe mạnh.
Vĩ Thành – 伟诚: luôn làm được nhiều vĩ đại, đạt nhiều thành công.
Bác Văn – 博文: giỏi giang, là người học rộng tài cao.
Cao Tuấn – 高俊: người cao siêu, phi phàm, anh tuấn.
Vân Hi – 云 煕: Tự do tự tại, thích phiêu du khắp nơi khắp chốn.
Kiến Công – 建功: kiến công lập được nghiệp lớn.
Việt Trạch – 越泽: tên tiếng Trung Quốc hay cho con trai hàm ý chỉ nguồn nước to lớn.
Khải Trạch – 凯泽: luôn hòa thuận và vui vẻ
Giai Thụy – 楷瑞: luôn may mắn, cát tường, là tấm gương đối với nhiều người.
Đức Hậu – 德厚: nhân hậu, tính cách tốt lành.
Đức Huy – 德辉: ánh sáng rực rỡ của nhân từ, nhân đức
Dạ Nguyệt – 夜 月: mặt trăng trong đêm luôn tỏa sáng.
Tán Cẩm – 赞 锦: luôn được tán dương, khen ngợi.
Thành Đi – 清怡: con người hòa nhã, thanh bình
Thiệu Huy – 绍辉: nối tiếp, kế thừa những huy hoàng của dòng họ.
Trạch Dương – 泽洋: đặt tên tiếng Trung Quốc cho con trai này, chỉ con là biển rộng.
Đông Quân – 冬 君: ông vua của mùa đông.
Hâm Bằng – 鑫鹏: một loài chim quý, đem lại nhiều tiền bạc.
Di Hòa – 怡和: tính tình hòa nhã, vui vẻ.
Hạ Vũ – 夏 雨: hàm ý chỉ cơn mưa mùa Hạ.
Anh Kiệt – 英杰: luôn anh tuấn và kiệt xuất.
Sơn Lâm – 山 林: Khỏe mạnh như núi, như rừng.
Quang Dao – 光 瑶: Chỉ ánh sáng của ngọc.
Cảnh Nghi – 景 仪: dung mạo như ánh Mặt Trời.
Tư Truy – 思 追: Gợi nhớ về những ký ức xưa.
Trục Lưu – 逐 流: Cuốn theo dòng nước.
Trình Tranh – 程 崢: Sống có khuôn khổ, tài hoa xuất chúng.
Ảnh Quân – 影君: Người mang dáng dấp của bậc Quân Vương.
Lập Tân – 立 新: Người gây dựng lên những điều mới mẻ, giàu giá trị.
Vong Cơ – 忘 机: Con người đơn giản, lòng không tạp niệm.
Vu Quân – 芜 君: Chúa tể một vùng cỏ hoang
Bách Điền – 百 田: Chỉ sự giàu có, giàu sang (làm chủ hàng trăm mẫu ruộng).
Tử Đằng – 子 腾: Ngao du bốn phương, việc mà đấng nam tử hán nên làm.
Tinh Húc – 星 旭: tên hay bằng tiếng Trung Quốc này có nghĩa là ngôi sao đang toả sáng.
Tử Văn – 子 聞: Người hiểu biết rộng, giàu tri thức.
Sở Tiêu – 所 逍: Chốn an nhàn, không bó buộc tự tại.
Nhật Tâm – 日 心: Tấm lòng tươi sáng như ánh Mặt Trời.
Tiêu Chiến – 肖 战: Luôn chiến đấu cho tới cùng.
Tên Trung Quốc hay cho con gái
Dưới đây là danh sách yổng hợp những tên tiếng Trung hay cho con gái mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, may mắn:
Giai Kỳ – 佳琦: thanh bạch, xinh đẹp như viên ngọc quý.
Tiêu Lạc – 逍 樂: cuộc sống phiêu liêu, tự tại
Cẩn Mai – 瑾梅: tên tiếng Trung cho con gái này chỉ người xinh đẹp như mai, như ngọc.
Thi Nhân – 诗茵: dịu dàng, nho nhã, lãng mạn
Di Giai – 怡佳: phóng khoáng, xinh đẹp, ung dung tự tại.
Hi Văn – 熙雯: đặt tên tiếng Trung cho con gái này chỉ người con gái đẹp như đám mây.
Hải Quỳnh – 海琼: một loại ngọc đẹp chỉ có ở vùng biển.
Hâm Đình – 歆婷: luôn vui vẻ và xinh đẹp.
Hân Nghiên – 欣妍: xinh đẹp, dễ thương, luôn đem lại tiếng cười.
Mỹ Lâm – 美琳: xinh đẹp, lương thiện, hoạt bát
Họa Y – 婳祎: cô gái thùy mị, xinh đẹp như trong tranh:
Lộ Khiết – 露洁: trong trắng tinh khiết, đơn thuần như giọt sương.
Mộng Phạn – 梦梵: tên tiếng Trung Quốc hay cho con gái, chỉ người có cuộc sống thanh tịnh.
Mỹ Liên – 美莲: xinh đẹp như hoa sen
Y Na – 依娜: phong thái xinh đẹp.
Nghiên Dương – 妍洋: chuẩn mực của sự xinh đẹp.
Nguyệt Thiền – 月婵: xinh đẹp như Điêu Thuyền, dịu dàng như ánh trăng.
Nhã Tịnh – 雅静: luôn điềm đạm, thanh nhã.
Tịnh Hương – 静香: cô gái xinh đẹp, điềm đạm, dịu dàng.
Tịnh Kỳ – 静琪: điềm đạm, ngoan hiền.
Uyển Dư – 婉玗: tên hay tiếng Trung cho con gái chỉ người xinh đẹp, ôn thuận.
Tịnh Thi – 婧诗: người con gái có tài.
Hiểu Tâm – 晓 心: sống tình cảm, hiểu tâm ý người khác.
Tú Ảnh – 秀影: khuôn mặt thanh tú, xinh đẹp.
Ngọc Trân – 玉珍: cô gái trân quý như ngọc.
Tuyết Lệ – 雪丽: đặt tên tiếng Trung Quốc cho con gái này là chỉ người đẹp đẽ như tuyết.
Y Cơ – 医 机: Tâm hướng thiện, chuyên chữa bệnh cứu người.
Tư Hạ – 思 暇: Vô lo vô nghĩ, không vướng bận điều gì.
Hồ Điệp – 蝴 蝶: bươm bướm chốn bồng lai tiên cảnh.
Tĩnh Anh – 靜 瑛: Lặng lẽ tỏa sáng như ánh ngọc.
Tuyết Nhàn – 雪娴: nhã nhặn, thanh tao, hiền thục.
Ninh Hinh – 宁馨: cô gái ấm áp, dịu dàng.
Tư Duệ – 思睿: tên hay tiếng Trung này chỉ người con gái thông minh.
Thanh Hạm – 清菡: cốt cách thanh tao như đóa sen.
Kha Nguyệt – 珂玥: xinh đẹp như viên ngọc trai quý.
Thanh Nhã – 清雅: nhã nhặn, thanh tao.
Thần Phù – 晨芙: đóa hoa sen lúc bình minh.
Thi Hàm – 诗涵: có tài văn chương, hiểu biết nhiều.
Thi Tịnh – 诗婧: tên tiếng Trung Quốc hay cho con gái chỉ người xinh đẹp như thi họa.
Thịnh Hàm – 晟涵: cô gái có tấm lòng bao dung, luôn tỏa sáng.
Thư Di – 书怡: dịu dàng nho nhã, được lòng người.
Thường Hi – 嫦曦: xinh đẹp, thông minh, có bản lĩnh.
Vũ Đình – 雨婷: thông minh, dịu dàng, xinh đẹp.
Vũ Gia – 雨嘉: cô gái thuần khiết, ưu tú.
Nguyệt Thảo – 月 草: ánh trăng sáng trên thảo nguyên.
Nhược Vũ – 若雨: mang nét đẹp của mưa và ẩn chứa nhiều điều thú vị.
Hiểu Khê – 曉 溪: thông tuệ, hiểu rõ mọi thứ.
Uyển Đồng – 婉 瞳: người con gái có đôi mắt đẹp, duyên dáng.
Như Tuyết – 茹雪: xinh đẹp trong trắng, thiện lương như tuyết.
Quân Dao – 珺瑶: tên hay bằng tiếng Trung Quốc cho con gái, chỉ một viên ngọc đẹp.
Tử Yên – 子 安: Cuộc đời bình yên, không sóng gió.
Bội Sam – 琲 杉: Cô gái quý giá, là bảo bối của mọi người.
Châu Sa – 珠 沙: Ngọc trai và cát, là những món quà quý giá từ biển cả.
Á Hiên – 亚 轩: Khí chất hiên ngang, tương lai sáng lạng.
Bạch Dương – 白 羊: Chú cừu trắng ngây thơ, luôn được che chở.
Uyển Đình – 婉婷: tính cách hòa thuận, tốt đẹp, ôn hòa.
Thục Tâm – 淑 心: Cô gái đoan trang, đức hạnh, hiền thục.
Tú Linh – 秀 零: mưa trên ruộng lúa, thể hiện sự tươi tốt, thuận hòa.
Giai Tuệ – 佳 慧: Tài chí, thông minh hơn người.
Cẩn Y – 谨 意: người có suy nghĩ chu đáo, cẩn thận.
Tham khảo thêm một số thông tin hữu ích khác:
- 50 tên cặp đôi ngôn tình Trung Quốc
- Cách đặt tên cho con 2021
Trên đây là 120 tên tiếng Trung Quốc hay nhất cho cả con trai và con gái, bạn đã lựa chọn được cái tên ưng ý nào cho mình chưa? Nếu có thắc mắc gì, hãy để lại comment bên dưới, chúng mình sẽ giải đáp sớm nhất có thể. Chúc bạn tìm được một tên tiếng Trung Quốc thật đẹp và ưng ý nhé.