STT |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/ Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu vực |
1 |
01 |
Hà Nội |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài |
|
Khu vực 3 |
2 |
01 |
Hà Nội |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ |
|
Khu vực 3 |
3 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
062 |
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình |
Số 50 phố Nam Cao, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
4 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
066 |
THPT Phan Đình Phùng |
Số 67B phố Cửa Bắc, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
5 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
068 |
THPT Phạm Hồng Thái |
Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
6 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
088 |
THPT Thực nghiệm |
Số 50 đường Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
7 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
211 |
THPT Đinh Tiên Hoàng- Ba Đình |
Số 67 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
8 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
284 |
THPT Văn Lang |
Số 306B Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
9 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
401 |
GDNN-GDTX quận Ba Đình |
Số 1 Ngõ 294 Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
10 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
441 |
GDTX Ba Đình |
Ngõ 294 Phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
11 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
610 |
CĐ nghề Hùng Vương |
Số 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
12 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
621 |
CĐ nghề VIGLACERA |
Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
13 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
098 |
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
Số 8 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
14 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
111 |
THPT Việt Đức |
Số 47 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
15 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
283 |
THPT Văn Hiến |
Số 9 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
16 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
406 |
GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm |
Số 47 Hàng Quạt, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
17 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
456 |
GDTX Nguyễn Văn Tố |
Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
18 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
501 |
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
Số 7 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
19 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
636 |
TC nghề đồng hồ – điện tử – tin học HN |
Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
20 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
024 |
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
Số 174 Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
21 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
087 |
THPT Thăng Long |
Số 44 phố Tạ Quang Bửu, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
22 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
097 |
THPT Trần Nhân Tông |
Số 15 phố Hương Viên, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
23 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
214 |
THPT Đông Kinh |
Số 18C Tam Trinh, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
24 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
222 |
THPT Hoàng Diệu |
Số 9 Phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
25 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
228 |
THPT Hồng Hà |
Số 780 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
26 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
241 |
THPT Mai Hắc Đế |
Ngõ 29A Phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
27 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
271 |
THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
Số 92 Phố Lê Thanh Nghị, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
28 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
295 |
THCS&THPT Vinschool |
Tòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
29 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
297 |
THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội |
Số 65 Cảm Hội, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
30 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
405 |
GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng |
Số 15 phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
31 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
450 |
GDTX Hai Bà Trưng |
Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
32 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
603 |
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội |
Số 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
33 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
612 |
CĐ nghề KT công nghệ LOD – Phân hiệu HN |
Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
34 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
631 |
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long |
Số 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
35 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
027 |
THPT Đống Đa |
Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
36 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
031 |
THPT Hoàng Cầu |
Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
37 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
038 |
THPT Kim Liên |
Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
38 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
041 |
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
Số 195 Ngõ Xã Đàn II, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
39 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
067 |
THPT Phan Huy Chú- Đống Đa |
Số 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
40 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
074 |
THPT Quang Trung- Đống Đa |
Số 178 Đường Láng, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
41 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
201 |
THCS&THPT Alfred Nobel |
Ngõ 14C Pháo đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
42 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
203 |
THPT Bắc Hà-Đống Đa |
Số 1A, ngõ 538 Đường Láng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
43 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
215 |
THPT Einstein |
Số 106 Phố Thái Thịnh, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
44 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
259 |
THPT Nguyễn Văn Huyên |
Ngõ 157 Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
45 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
275 |
THPT Tô Hiến Thành |
Số 27 ngõ Giếng, phố Đông Các, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
46 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
403 |
GDNN-GDTX quận Đống Đa |
Số 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
47 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
449 |
GDTX Đống Đa |
Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
48 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
503 |
Học viện âm nhạc QGVN |
Số 77 Hào Nam, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
49 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
507 |
Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội |
số 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
50 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
601 |
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế |
Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
51 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
606 |
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội |
Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
52 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
625 |
TC nghề Công đoàn Việt Nam |
Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
53 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
647 |
TC nghề may và thời trang Hà Nội |
Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
54 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
648 |
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN |
Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
55 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
659 |
TC nghề thông tin và truyền thông HN |
Số 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
56 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
668 |
Trường Nghệ thuật Quân đội |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
57 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
008 |
THPT Chu Văn An |
Số 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
58 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
082 |
THPT Tây Hồ |
Ngõ 143 An Dương Vương, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
59 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
213 |
THPT Đông Đô |
Số 8 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
60 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
219 |
THPT Hà Nội Academy |
Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
61 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
262 |
THPT Phan Chu Trinh |
Số 481 đường Âu Cơ, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
62 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
270 |
Song ngữ QT Horizon |
Số 98 Tô Ngọc Vân, phường Quảng An, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
63 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
410 |
GDNN-GDTX quận Tây Hồ |
Số 43 Phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
64 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
463 |
GDTX Tây Hồ |
Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
65 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
642 |
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT |
Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
66 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
007 |
THPT Cầu Giấy |
Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
67 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
009 |
THPT chuyên Đại học Sư phạm |
Số 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
68 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
010 |
THPT chuyên Hà Nội Amsterdam |
Phố Hoàng Minh Giám, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
69 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
013 |
THPT chuyên ngữ ĐH Ngoại ngữ |
Số 2 đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
70 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
060 |
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
Số 136 Đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
71 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
117 |
THPT Yên Hòa |
Số 251 Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
72 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
221 |
PTDL Hermann Gmeiner |
Số 2 Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
73 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
226 |
THPT Hồng Bàng |
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
74 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
236 |
THCS&THPT Lương Thế Vinh |
C5 khu đô thị Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
75 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
239 |
THPT Lý Thái Tổ |
Số 165 Đường Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
76 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
250 |
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy |
Số 6 Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
77 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
253 |
THCS&THPT Nguyễn Siêu |
Phố Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
78 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
293 |
THCS&THPT Phạm Văn Đồng |
Nhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh- Hồ Tùng Mậu- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
79 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
296 |
THPT Global |
Lô C1, C2 Khu đô thị mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
80 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
402 |
GDNN-GDTX quận Cầu Giấy |
Số 2 Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
81 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
443 |
GDTX&DN Cầu Giấy |
Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
82 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
505 |
Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam |
Khu Văn hóa nghệ thuật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
83 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
506 |
Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Số 387 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
84 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
604 |
CĐ nghề cơ điện Hà Nội |
Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
85 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
617 |
CĐ nghề Phú Châu |
Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
86 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
619 |
CĐ nghề Trần Hưng Đạo |
Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
87 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
669 |
Trường CĐ Múa Việt Nam |
|
Khu vực 3 |
88 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
298 |
THPT Nguyễn Huệ |
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
89 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
011 |
THPT chuyên Khoa học tự nhiên |
Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
90 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
065 |
THPT Nhân Chính |
Phố Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
91 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
096 |
THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân |
Ngõ 477 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
92 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
207 |
THPT Đào Duy Từ |
Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
93 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
208 |
THPT Đại Việt |
Số 301 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
94 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
218 |
THPT Hà Nội |
Số 131 Nguyễn Trãi, Phượng Thượng Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
95 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
224 |
THPT Hồ Tùng Mậu |
Số 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
96 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
225 |
THPT Hồ Xuân Hương |
Số 1 Nguyễn Quý Đức, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
97 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
229 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Số 51A1Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
98 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
238 |
THPT Lương Văn Can |
131 Thái Thịnh, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
99 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
261 |
THPT Phan Bội Châu |
Số 21 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
100 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
290 |
THPT Đông Nam Á |
Số 19 Cự Lộc, phường Thanh Xuân, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
101 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
322 |
THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) |
Số 233 Vũ Tông Phan, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
102 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
335 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Số 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
103 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
411 |
GDNN-GDTX quận Thanh Xuân |
Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
104 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
466 |
GDTX Thanh Xuân |
Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
105 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
502 |
BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp |
Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
106 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
626 |
TC nghề Công nghệ ôtô |
Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
107 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
641 |
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor |
Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
108 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
652 |
TC nghề số 10 |
Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
109 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
032 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Số 234 Đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
110 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
102 |
THPT Trương Định |
Số 204 phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
111 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
112 |
THPT Việt Nam-Ba Lan |
Số 1 ngõ 48, đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
112 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
252 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Lô 12 Đền Lừ II, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
113 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
268 |
THPT Phương Nam |
Lô18 khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
114 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
279 |
THPT Trần Quang Khải |
Số 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
115 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
294 |
THCS&THPT Quốc tế Thăng Long |
Lô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
116 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
407 |
GDNN-GDTX quận Hoàng Mai |
Số 8 ngõ 22 đường Khuyến Lương, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
117 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
453 |
GDTX Hoàng Mai |
Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
118 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
611 |
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
119 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
637 |
TC nghề Du lịch Hà Nội |
Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
120 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
639 |
TC nghề Giao thông Vận tải |
5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
121 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
646 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN |
16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
122 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
653 |
TC nghề số 17 |
Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
123 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
045 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Tổ 12, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
124 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
059 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
Số 27 ngõ 298, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
125 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
085 |
THPT Thạch Bàn |
Tổ 12, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
126 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
121 |
THPT Phúc Lợi |
Tổ 4 Phường Phúc Lợi, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
127 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
234 |
THPT Lê Văn Thiêm |
Số 44 phố Ô Cách, phường Đức Giang, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
128 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
273 |
THPT Tây Sơn |
Tổ 14, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
129 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
282 |
THPT Vạn Xuân-Long Biên |
Số 56 Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
130 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
287 |
THPT Wellspring-Mùa Xuân |
Số 95 Phố Ái Mộ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
131 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
408 |
GDNN-GDTX quận Long Biên |
Ngõ 161 phố Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
132 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
471 |
GDTX Việt Hưng |
Ngách 161 Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
133 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
504 |
Trung cấp Quang Trung |
Tổ 14 phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
134 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
608 |
CĐ nghề đường sắt I |
Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
135 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
616 |
CĐ nghề Long Biên |
2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
136 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
061 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Võ Quý Huân, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
137 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
090 |
THPT Thượng Cát |
Đường Sùng Khang, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
138 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
113 |
THPT Xuân Đỉnh |
Số 178, đường Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
139 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
212 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
140 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
220 |
THCS&THPT Hà Thành |
Số 36A Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
141 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
245 |
THCS&THPT Newton |
Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
142 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
272 |
THPT Tây Đô |
Đường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
143 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
285 |
THPT Việt Hoàng |
Km12 đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
144 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
321 |
THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) |
Số 154 Phạm Văn Đồng, quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
145 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
620 |
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội |
Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
146 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
634 |
TC nghề Dân lập Quang Trung |
104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
147 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
638 |
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội |
Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
148 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
640 |
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long |
Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
149 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
054 |
THPT Ngọc Hồi |
Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
150 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
057 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
151 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
233 |
THPT Lê Thánh Tông |
Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
152 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
323 |
THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) |
Thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
153 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
426 |
GDNN-GDTX huyện Thanh Trì |
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
154 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
448 |
GDTX Đông Mỹ |
Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
155 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
465 |
GDTX Thanh Trì |
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
156 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
654 |
TC nghề số 18 |
Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
157 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
657 |
TC nghề T thục Formach |
Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
158 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
005 |
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
Số 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
159 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
019 |
THPT Dương Xá |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
160 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
064 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Thôn Thuận Tốn, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
161 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
119 |
THPT Yên Viên |
Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
162 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
205 |
THPT Bắc Đuống |
Số 76 Thôn Dốc Lã, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
163 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
232 |
THPT Lê Ngọc Hân |
Số 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
164 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
240 |
THPT Lý Thánh Tông |
Thôn Dương Đanh, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
165 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
276 |
THPT Tô Hiệu-Gia Lâm |
Xã Tiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
166 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
417 |
GDNN-GDTX huyện Gia Lâm |
Thôn Viên Ngoại, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
167 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
446 |
GDTX Đình Xuyên |
xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
168 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
457 |
GDTX Phú Thị |
Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
169 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
615 |
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
170 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
624 |
TC nghề Cơ khí xây dựng |
Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
171 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
003 |
THPT Bắc Thăng Long |
Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
172 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
017 |
THPT Cổ Loa |
Đường Đông Hội, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
173 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
025 |
THPT Đông Anh |
Tổ 18, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
174 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
043 |
THPT Liên Hà |
Thôn Lỗ Khê, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
175 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
109 |
THPT Vân Nội |
Thôn Ba Chữ, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
176 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
202 |
THPT An Dương Vương |
Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
177 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
223 |
THPT Hoàng Long |
Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
178 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
246 |
THPT Ngô Quyền-Đông Anh |
Thôn Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
179 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
248 |
THPT Ngô Tất Tố |
Thôn ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
180 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
264 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
Thôn Đìa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
181 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
291 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
182 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
416 |
GDNN-GDTX huyện Đông Anh |
Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
183 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
447 |
GDTX Đông Anh |
Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
184 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
614 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
Tổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
185 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
618 |
CĐ nghề Thăng Long |
Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
186 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
623 |
TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội |
Số 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
187 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
020 |
THPT Đa Phúc |
Số 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
188 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
037 |
THPT Kim Anh |
Thôn Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
189 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
049 |
THPT Minh Phú |
Thôn Phú Thịnh, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
190 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
078 |
THPT Sóc Sơn |
Km số 1 Quốc lộ 2, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
191 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
100 |
THPT Trung Giã |
Phố Nỉ, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
192 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
114 |
THPT Xuân Giang |
Khu Thá, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
193 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
209 |
THPT Đặng Thai Mai |
Thôn 4, xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
194 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
230 |
THPT Lam Hồng |
Khối 5, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
195 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
231 |
THPT Lạc Long Quân |
Ngõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
196 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
243 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Số 128 Phố Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
197 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
244 |
THPT Minh Trí |
Thôn Thắng Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
198 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
255 |
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền |
Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
199 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
266 |
THPT DL Phùng Khắc Khoan |
Xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
200 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
424 |
GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn |
Thôn Miếu Thờ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
201 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
461 |
GDTX Sóc Sơn |
Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
202 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
607 |
CĐ nghề điện |
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
203 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
628 |
TC nghề Công trình I |
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
204 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
630 |
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ |
Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
205 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
012 |
THPT chuyên Nguyễn Huệ |
Số 560B đường Quang Trung, phường La Khê, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
206 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
040 |
THPT Lê Lợi |
72 Phố Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
207 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
042 |
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Số 4 Phố Nhuệ Giang, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
208 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
075 |
THPT Quang Trung-Hà Đông |
Ngõ 2 đường Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
209 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
095 |
THPT Trần Hưng Đạo- Hà Đông |
Số 157, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
210 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
217 |
THPT Hà Đông |
Khu đô thị Mộ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
211 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
269 |
PT Quốc Tế Việt Nam |
Khu đô thị mới Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
212 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
288 |
THPT Xa La |
Số 1 dãy 5 lô 3 Khu Đô thị Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
213 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
292 |
THPT Ngô Gia Tự |
Ngõ 2 Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
214 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
324 |
PT Phùng Hưng (trước 9/2016) |
Ngõ 2 Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông – Hà Nội |
Khu vực 3 |
215 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
404 |
GDNN-GDTX quận Hà Đông |
Số 23 Bùi Bằng Đoàn, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
216 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
451 |
GDTX Hà Tây |
Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
217 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
635 |
TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex |
Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
218 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
660 |
TC nghề Tổng hợp Hà Nội |
Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
219 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
036 |
Hữu Nghị 80 |
Đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
220 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
079 |
THPT Sơn Tây |
Số 57 đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
221 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
103 |
THPT Tùng Thiện |
Số 20 Phố Tùng Thiện, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
222 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
115 |
THPT Xuân Khanh |
Số 177 dốc Đá Bạc, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
223 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
254 |
THPT Nguyễn Tất Thành- Sơn Tây |
Số 35 phố Chùa Thông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
224 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
337 |
PT Võ Thuật Bảo Long |
xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
225 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
412 |
GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây |
Số 129 Phố Hàng, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
226 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
462 |
GDTX Sơn Tây |
Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
227 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
656 |
TC nghề Sơn Tây |
Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
228 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
658 |
TC nghề Thăng Long |
Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
229 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
001 |
THPT Ba Vì |
Thôn 7, xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
230 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
004 |
THPT Bất Bạt |
Thôn Khê Thượng, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
231 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
018 |
PT Dân tộc nội trú |
Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
232 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
056 |
THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
Xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
233 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
076 |
THPT Quảng Oai |
Số 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
234 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
120 |
THPT Minh Quang |
Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
235 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
149 |
THPT Ba Vì (trước 4/2017) |
Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
236 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
150 |
PT Dân tộc nội trú (trước 4/2017) |
Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
237 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
151 |
THPT Minh Quang (trước 4/2017) |
Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
238 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
237 |
THPT Lương Thế Vinh- Ba Vì |
Thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
239 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
278 |
THPT Trần Phú-Ba Vì |
Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
240 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
413 |
GDNN-GDTX huyện Ba Vì |
Quốc lộ 32 thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
241 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
442 |
GDTX Ba Vì |
Xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
242 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
609 |
CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I |
Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
243 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
035 |
Hữu Nghị T78 |
Xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
244 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
055 |
THPT Ngọc Tảo |
Cụm 8 Thôn Ngọc Tảo, xã Ngọc Tảo, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
245 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
072 |
THPT Phúc Thọ |
Xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
246 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
108 |
THPT Vân Cốc |
Xã Vân Nam, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
247 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
227 |
PT Hồng Đức |
Thôn Tây, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
248 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
422 |
GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ |
Cụm 11, xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
249 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
459 |
GDTX Phúc Thọ |
Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
250 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
002 |
THPT Bắc Lương Sơn |
Thôn Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
251 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
028 |
THPT Hai Bà Trưng- Thạch Thất |
Thôn 9, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
252 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
069 |
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Thôn Bình Xá, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
253 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
086 |
THPT Thạch Thất |
Số 120 đường 84, xã Kim Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
254 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
216 |
THPT FPT |
Km28 Đại lộ Thăng Long Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
255 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
263 |
THPT Phan Huy Chú- Thạch Thất |
Xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
256 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
427 |
GDNN-GDTX huyện Thạch Thất |
Thôn Đồng Cam, Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
257 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
467 |
GDTX Thạch Thất |
Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
258 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
650 |
TC nghề Phùng Khắc Khoan |
Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
259 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
661 |
TC nghề Tư thục ASEAN |
Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
260 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
662 |
TC nghề tư thục Âu Việt |
Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
261 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
006 |
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
Thôn Thổ Ngõa, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
262 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
048 |
THPT Minh Khai |
Thôn Đĩnh Tú, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
263 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
077 |
THPT Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
264 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
258 |
PT Nguyễn Trực |
Thôn Đồng Lư, xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
265 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
267 |
PT Phú Bình |
Thôn 7, xã Phú Cát, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
266 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
423 |
GDNN-GDTX huyện Quốc Oai |
Thôn Ngô Sài, Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
267 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
460 |
GDTX Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
268 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
014 |
THPT Chúc Động |
Xóm Bến, xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
269 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
015 |
THPT Chương Mỹ A |
Số 42, Khu Yên Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
270 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
016 |
THPT Chương Mỹ B |
Xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
271 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
039 |
THPT Lâm Nghiệp |
Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
272 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
116 |
THPT Xuân Mai |
Tổ 5 khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
273 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
141 |
ĐH Lâm Nghiệp (trước 11/2017) |
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
274 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
210 |
THPT Đặng Tiến Đông |
Thôn Nội An, xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
275 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
247 |
THPT Ngô Sỹ Liên |
Tổ 5 khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
276 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
277 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Thôn Phương Hạnh, xã Tân Tiến, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
277 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
414 |
GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ |
Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
278 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
444 |
GDTX Chương Mỹ |
Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
279 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
023 |
THPT Đan Phượng |
Số 19 phố Phan Đình Phùng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
280 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
033 |
THPT Hồng Thái |
Cụm 8, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
281 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
081 |
THPT Tân Lập |
Xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
282 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
257 |
THPT Green City Academy |
Cụm 13, thôn Thượng Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
283 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
415 |
GDNN-GDTX huyện Đan Phượng |
Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
284 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
445 |
GDTX Đan Phượng |
Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
285 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
627 |
TC nghề Công nghệ Tây An |
Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
286 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
029 |
THPT Hoài Đức A |
Thôn Yên Bệ, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
287 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
030 |
THPT Hoài Đức B |
Thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
288 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
107 |
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức |
Đội 2, xã Cát Quế, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
289 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
206 |
THPT Bình Minh |
Thôn Cựu Quán, xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
290 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
418 |
GDNN-GDTX huyện Hoài Đức |
Thôn Yên Vĩnh, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
291 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
452 |
GDTX Hoài Đức |
Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
292 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
602 |
CĐ nghề bách Khoa |
Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
293 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
649 |
TC nghề Nhân lực Quốc tế |
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
294 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
664 |
TC nghề Vân Canh |
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
295 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
058 |
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
Km 16+500 quốc lộ 21B, xã Dân Hoà, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
296 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
083 |
THPT Thanh Oai A |
Thôn Văn Quán, xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
297 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
084 |
THPT Thanh Oai B |
Xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
298 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
204 |
THPT IVS |
Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
299 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
274 |
THPT Thanh Xuân |
Quốc lộ 21B, xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
300 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
336 |
THPT Bắc Hà-Thanh Oai |
Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
301 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
425 |
GDNN-GDTX huyện Thanh Oai |
Thôn Tam Hưng, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
302 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
464 |
GDTX Thanh Oai |
Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
303 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
613 |
CĐ nghề kỹ thuật – công nghệ – kinh tế S |
Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
304 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
663 |
TC nghề Tư thục Điện tử – Cơ khí và Xây |
Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
305 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
034 |
THPT Hợp Thanh |
Thôn Vài, xã Hợp Thanh, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
306 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
050 |
THPT Mỹ Đức A |
Thôn Văn Giang, Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
307 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
051 |
THPT Mỹ Đức B |
Xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
308 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
052 |
THPT Mỹ Đức C |
Xã Đốc Tín, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
309 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
338 |
THPT Đinh Tiên Hoàng- Mỹ Đức (trước 9/2016) |
Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
310 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
420 |
GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức |
Thôn 5, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
311 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
455 |
GDTX Mỹ Đức |
Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
312 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
643 |
TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân |
Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
313 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
021 |
THPT Đại Cường |
Xóm 25 thôn Kim Giang, xã Đại Cường, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
314 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
044 |
THPT Lưu Hoàng |
Xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
315 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
094 |
THPT Trần Đăng Ninh |
Xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
316 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
105 |
THPT Ứng Hòa A |
Số 175 Nguyễn Thượng Hiền, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
317 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
106 |
THPT Ứng Hòa B |
Thôn Đồng Xung, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
318 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
256 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa |
Số 2 Đường Đê, TT Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
319 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
429 |
GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa |
Xóm Thủy Nông, thôn Thanh Ấm, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
320 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
470 |
GDTX Ứng Hòa |
Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
321 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
046 |
THPT Lý Tử Tấn |
Thôn Lộc Dư, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
322 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
063 |
THPT Nguyễn Trãi- Thường Tín |
Xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
323 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
089 |
THPT Thường Tín |
Tổ dân phố Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
324 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
093 |
THPT Tô Hiệu-Thường Tín |
Thôn An Duyên, xã Tô Hiệu, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
325 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
110 |
THPT Vân Tảo |
Số 34 Vân Hòa, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
326 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
265 |
PT Phùng Hưng |
Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
327 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
428 |
GDNN-GDTX huyện Thường Tín |
Tiểu khu Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
328 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
468 |
GDTX Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
329 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
644 |
TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ |
Minh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
330 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
665 |
TC nghề Việt Tiệp |
Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
331 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
026 |
THPT Đồng Quan |
Thôn Phượng Vũ, xã Phượng Dực, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
332 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
070 |
THPT Phú Xuyên A |
Tiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
333 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
071 |
THPT Phú Xuyên B |
Thôn Tri Thủy, xã Tri Thuỷ, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
334 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
080 |
THPT Tân Dân |
Thôn Đại Nghiệp, xã Tân Dân, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
335 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
249 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thôn Vĩnh Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
336 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
421 |
GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên |
Thôn Nam Quất, xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
337 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
458 |
GDTX Phú Xuyên |
Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
338 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
622 |
TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà |
Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
339 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
655 |
TC nghề số I Hà Nội |
Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
340 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
047 |
THPT Mê Linh |
Thôn Thường Lệ, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
341 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
073 |
THPT Quang Minh |
Tổ 2, Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
342 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
091 |
THPT Tiền Phong |
Thôn Hậu Đoàn, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
343 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
092 |
THPT Tiến Thịnh |
Thôn Chu Trần, xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
344 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
104 |
THPT Tự Lập |
Thôn Phú Mỹ, xã Tự Lập, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
345 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
118 |
THPT Yên Lãng |
Thôn Bồng Mạc, xã Liên Mạc, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
346 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
251 |
THPT Nguyễn Du-Mê Linh |
Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
347 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
419 |
GDNN-GDTX huyện Mê Linh |
Khu Hành chính, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
348 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
454 |
GDTX Mê Linh |
Khu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
349 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
645 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch |
Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
350 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
022 |
THPT Đại Mỗ |
Tổ dân phố An Thái, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
351 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
053 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội |
Đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
352 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
099 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn |
Phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
353 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
101 |
THPT Trung Văn |
Phố Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
354 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
235 |
THCS&THPT M.V.Lô- mô-nô-xốp |
Khu đô thị Mỹ Đình 2, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
355 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
242 |
THCS&THPT Marie Curie |
Lô TH1 phố Trần Văn Lai KĐT Mỹ Đình Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
356 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
260 |
THPT Olympia |
Khu đô thị mới Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
357 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
280 |
THPT Trần Thánh Tông |
Số 7 ngách 8/11 đường Lê Quang Đạo, phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
358 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
281 |
THPT Trí Đức |
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
359 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
286 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội |
Khu Đô thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
360 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
289 |
THPT Xuân Thủy |
Thôn Hòe Thị, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
361 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
409 |
GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm |
Tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
362 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
469 |
GDTX Từ Liêm |
Tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
363 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
605 |
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội |
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
364 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
629 |
TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN |
Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
365 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
632 |
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ |
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
366 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
633 |
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội |
Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
367 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
651 |
TC nghề Q. tế Đông dương – Phân hiệu HN |
Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
368 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
666 |
TC nghề Việt Úc |
Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F, Khu tiểu thủ CN, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
369 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
142 |
THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) |
Xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
370 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
143 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) |
Đường Lê Đức Thọ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
371 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
144 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) |
xã Phúc Diễn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
372 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
145 |
THPT Thượng Cát (trước 12/2013) |
xã Thượng Cát, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
373 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
146 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) |
Xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
374 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
147 |
THPT Trung Văn (trước 12/2013) |
Tố Hữu , xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
375 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
148 |
THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) |
Số 178, Đường Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
376 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
320 |
THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) |
Số 154 Phạm Văn Đồng- huyện Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
377 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
325 |
THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) |
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
378 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
326 |
THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) |
Số 36A Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
379 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
327 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) |
Cổ Nhuế, huyện Từ Liên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
380 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
328 |
THCS&THPT M.V.Lô- mô-nô-xốp (trước 12/2013) |
Đường Lê Đức Thọ- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
381 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
329 |
THCS-THPT Newton (trước 12/2013) |
Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
382 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
330 |
THPT Olympia (trước 12/2013) |
Xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
383 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
331 |
THPT Tây Đô (trước 12/2013) |
Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
384 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
332 |
THPT Trí Đức (trước 12/2013) |
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội. |
Khu vực 2 |
385 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
333 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) |
Khu Đô thị Mỹ Đình 1, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
386 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
334 |
THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) |
phường Phương Canh, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
387 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
472 |
GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) |
Phường Phương Canh- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |