Giáo Dục

Bài tập phát âm và trọng âm tiếng Anh

Để giúp các bạn học sinh chinh phục được phần ngữ âm, trọng âm trong đề thi môn Tiếng Anh thi THPT Quốc Gia. Trường TCSP Mẫu giáo – Nhà trẻ Hà Nội xin giới thiệu đến các bạn trọn bộ Bài tập phát âm và trọng âm tiếng Anh. Mời các bạn cùng tải về để ôn luyện nhé!

Bài tập Phát âm và Trọng âm tiếng Anh

BÀI TẬP PHÁT ÂM VÀ TRỌNG ÂM CÓ ĐÁP ÁN

PRONUNCIATION

Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại

Exercise 1

1.

A. rough

B. sum

C. utter

D. union

2.

A. noon

B. tool

C. blood

D. spoon

3.

A. chemist

B. chicken

C. church

D. century

4.

A. thought

B. tough

C. taught

D. bought

5.

A. pleasure

B. heat

C. meat

D. feed

6.

A. chalk

B. champagne

C. machine

D. ship

7.

A. knit

B. hide

C. tide

D. fly

8.

A. put

B. could

C. push

D. moon

9.

A. how

B. town

C. power

D. slow

10.

A. talked

B. naked

C. asked

D. liked

Exercise 2

1.

A. hear

B. clear

C. bear

D. ear

2.

A. heat

B. great

C. beat

D. break

3.

A. blood

B. pool

C. food

D. tool

4.

A. university

B. unique

C. unit

D. undo

5.

A. mouse

B. could

C. would

D. put

6.

A. faithful

B. failure

C. fairly

D. fainted

7.

A. course

B. court

C. pour

D. courage

8.

A. worked

B. stopped

C. forced

D. wanted

9.

A. new

B. sew

C. few

D. nephew

10.

A. sun

B. sure

C. success

D. sort

Exercise 3

1.

A. month

B. much

C. come

D. home

2.

A. wood

B. food

C. look

D. foot

3.

A. post

B. though

C. how

D. clothes

4.

A. beard

B. bird

C. learn

D. turn

5.

A. false

B. laugh

C. glass

D. after

6.

A. camp

B. lamp

C. cupboard

D. apart

7.

A. genetics

B. generate

C. kennel

D. gentle

8.

A. cleanse

B. please

C. treat

D. retreat

9.

A. mechanic

B. machinery

C. chemist

D. cholera

10.

A. thank

B. band

C. complain

D. insert

Exercise 4

1.

A. grammar

B. damage

C. mammal

D. drama

2.

A. both

B. tenth

C. myth

D. with

3.

A. gate

B. gem

C. gaze

D. gaudy

4.

A. thus

B. thumb

C. sympathy

D. then

5.

A. lays

B. says

C. stays

D. plays

6.

A. scholarship

B. chaos

C. cherish

D. chorus

7.

A. sign

B. minor

C. rival

D. trivial

8.

A. message

B. privilege

C. college

D. collage

9.

A. beard

B. rehearse

C. hearsay

D.endearment

10.

A. dynamic

B. typical

C. cynicism

D. hypocrite

Exercise 5

1.

A. candy

B. sandy

C. many

D. handy

2.

A. earning

B. learning

C. searching

D. clearing

3.

A. waited

B. mended

C. naked

D. faced

4.

A. given

B. risen

C. ridden

D. whiten

5.

A. cough

B. tough

C. rough

D. enough

6.

A. accident

B. jazz

C. stamps

D. watch

7.

A. this

B. thick

C. maths

D. thin

8.

A. gas

B. gain

C. germ

D. goods

9.

A. bought

B. nought

C. plough

D. thought

10.

A. spear

B. gear

C. fear

D. pear

Exercise 6

1.

A. pudding

B. put

C. pull

D. puncture

2.

A. absent

B. recent

C. decent

D. present

3.

A. promise

B. devise

C. surprise

D. realise

4.

A. liable

B. livid

C. revival

D. final

5.

A. houses

B. faces

C. horses

D. places

6.

A. bush

B. brush

C. bus

D. cup

7.

A. boat

B. broad

C. coast

D. alone

8.

A. large

B. vegetable

C. angry

D. gem

9.

A. more

B. north

C. lost

D. water

10.

A. distribute

B. tribe

C. triangle

D. trial

Exercise 7

1.

A. food

B. look

C. took

D. good

2.

A. luggage

B. fragile

C. general

D. bargain

3.

A. nourish

B. flourish

C. courageous

D. southern

4.

A. naked

B. sacred

C. needed

D. walked

5.

A. walk

B. wash

C. on

D. not

6.

A. eight

B. freight

C. height

D. weight

7.

A. curriculum

B. coincide

C. currency

D. conception

8.

A. divisible

B. design

C. disease

D. excursion

9.

A. rather

B. sacrifice

C. hard

D. father

10.

A. hair

B. stairs

C. heir

D. aisle

Exercise 8

1.

A. evening

B. key

C. envelope

D. secret

2.

A. light

B. fine

C. knife

D. principle

3.

A. farm

B. card

C. bare

D. marvelous

4.

A. both

B. bottle

C. Scotland

D. cotton

5.

A. park

B. farm

C. warm

D. marmalade

6.

A. nature

B. pure

C. picture

D. culture

7.

A. faithful

B. failure

C. fairly

D. painted

8.

A. country

B. cover

C. economical

D. ceiling

9.

A. new

B. sew

C. few

D. nephew

10.

A. with

B. library

C. willing

D. if

Exercise 9

1.

A. this

B. there

C. breathe

D. breath

2.

A. ask

B. angry

C. manager

D. damage

3.

A. notebook

B. hoping

C. cock

D. potato

4.

A. engineer

B. verb

C. deer

D. merely

5.

A. dam

B. planning

C. plane

D. candle

6.

A. theory

B. therefore

C. neither

D. weather

7.

A. shoot

B. mood

C. poor

D. smooth

8.

A. seat

B. heavy

C. reason

D. neat

9.

A. kissed

B. helped

C. forced

D. wanted

10.

A. barn

B. can’t

C. aunt

D. tame

Exercise 10

1.

A. purity

B. burning

C. cure

D. durable

2.

A. see

B seen

C. sportsman

D. sure

3.

A. pull

B. sugar

C. plural

D. study

4.

A. course

B. court

C. courage

D. cough

5.

A. bark

B. share

C. dare

D. bare

6.

A. cotton

B. bottle

C. cold

D. common

7.

A. dear

B. hear

C. bear

D. clear

8.

A. bury

B. curtain

C. burn

D. turn

9.

A. folk

B. work

C. pork

D. corn

10.

A. shout

B. sugar

C. share

D. surgery

Exercise 11

1.

A. pool

B. moon

C. food

D. foot

2.

A. naked

B. beloved

C. helped

D. wicked

3.

A. fatal

B. favour

C. fathom

D. famous

4.

A. tomb

B. comb

C. dome

D. home

5.

A. myth

B. with

C. both

D. tenth

6.

A. south

B. truth

C. smooth

D. both

7.

A. ticked

B. checked

C. booked

D. naked

8.

A. chorus

B. cherish

C. chaos

D. scholar

9.

A. chain

B. entertain

C. bargain

D. complain

10.

A. food

B. blood

C. soon

D. moon

Exercise 12

1.

A. about

B. amount

C. should

D. ground

2.

A. saddle

B. case

C. chase

D. basement

3.

A. drummer

B. future

C. number

D. umbrella

4.

A. flame

B. fame

C. came

D. manner

5.

A. darkness

B. warmth

C. market

D. remark

6.

A. hunt

B. pullover

C. under

D. funny

7.

A. book

B. floor

C. hook

D. cooker

8.

A. figure

B. bright

C. fight

D. sight

9.

A. over

B. rose

C. cover

D. chosen

10.

A. baggage

B. village

C. manage

D. stage

Exercise 13

1.

A. butter

B. put

C. sugar

D. push

2.

A. few

B. new

C. threw

D. knew

3.

A. pretty

B. get

C. send

D. well

4.

A. grew

B. threw

C. knew

D. flew

5.

A. close

B. chose

C. lose

D. rose

6.

A. beard

B. fur

C. search

D. prefer

7.

A. are

B. fair

C. there

D. wear

8.

A. reliable

B. living

C. revival

D. final

9.

A. hasty

B. nasty

C. tasty

D. wastage

10.

A. bead

B. read

C. dead

D. recede

Exercise 14

1.

A. nature

B. change

C. gravity

D. basis

2.

A. discipline

B. vision

C. cylinder

D. muscle

3.

A. office

B. promise

C. service

D. expertise

4.

A. suitable

B. biscuit

C. guilty

D. building

5.

A. patient

B. crescent

C. ancient

D. machine

6.

A. physical

B. mythology

C. rhythmic

D. psychology

7.

A. bury

B. friendly

C. pretty

D. pleasant

8.

A. chorus

B. cherish

C. chaos

D. scholarship

9.

A. creature

B. decent

C. league

D. menace

10.

A. danger

B. angel

C. anger

D. magic

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp

Bản quyền bài viết thuộc trường trung học phổ thông Sóc Trăng. Mọi hành vi sao chép đều là gian lận.
Nguồn chia sẻ: Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng (thptsoctrang.edu.vn)

Nguyễn Thị Hương Thủy

Cô giáo Nguyễn Thị Hương Thủy tốt nghiệp trường Đại học Sư phạm Hà Nội và hiện đang tham gia giảng dạy môn Ngữ Văn tại trường THPT Chu Văn An. Cô có 20 năm kinh nghiệm giảng dạy, dẫn dắt nhiều thế hệ học sinh đạt những thành tích cao và đặt chân vào các trường đại học danh tiếng. Cô gặt hái được rất nhiều thành công trong sự nghiệp: giải Nhì trong cuộc thi giáo viên giỏi do thành phố Hà Nội tổ chức, tham gia giảng dạy đội tuyển Học sinh giỏi Quốc gia.

One Comment

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button